Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Quẻ 31 – Trạch Sơn Hàm (澤山咸) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 31 – Trạch Sơn Hàm (澤山咸) Ngoại quái: Đoài ☱ (Trạch – ao, vui vẻ) Nội quái: Cấn ☶ (Sơn – núi, tĩnh lặng) Tên quẻ: Hàm = Cảm ứng, cộng hưởng, rung động. 🔍 1. Quẻ này nói gì? Hàm nghĩa là cảm động, cảm ứng, cộng hưởng giữa hai vật. 💞 Đây là quẻ của tình cảm, sự thu hút, tương tác , và tác động từ tâm sang tâm . ☯ Nếu Càn và Khôn là khởi đầu của vũ trụ – thì Hàm là khi hai cực bắt đầu rung lên để thu hút nhau. → Nhân duyên bắt đầu từ “Hàm” . 🌄 2. Hình tượng quẻ: Trạch ở trên – Núi ở dưới Nước ao ở trên, núi ở dưới. Núi vốn tĩnh, nhưng gặp ao thì mềm ra, giao cảm. → Khi người yên lặng (núi) biết lắng nghe, người vui vẻ (nước) biết tôn trọng – thì sinh ra cảm ứng. 📌 Đây là quẻ của tình cảm chín muồi , của sự thu hút từ chân thành – không cưỡng ép . 📜 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 咸:亨,利貞。取女吉。 Dịch: “Hàm: hanh thông, lợi cho chính đạo. Lấy vợ thì tốt.” 📌 Ý nghĩa: Hàm là cảm ứng – điều gì cảm hóa được nhau thì hanh thông. Giao cảm phải theo lẽ c...
Các bài đăng gần đây

Quẻ 30 – Ly Vi Hỏa (離為火) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 30 – Ly Vi Hỏa (離為火) Ngoại quái: Ly ☲ (Hỏa, ánh sáng, bám vào) Nội quái: Ly ☲ (Hỏa, ánh sáng, bám vào) Tên quẻ: Ly = Bám, cháy, sáng. Ly Vi Hỏa = Lửa chồng lửa. Sáng rực. Cũng dễ bốc cháy. 1. Quẻ này nói gì? Quẻ Ly tượng trưng cho ánh sáng – văn minh – sự sáng suốt , nhưng cũng hàm ý tính dễ bốc cháy – dễ dính mắc – dễ phù hoa . 🌀 Ở tầng sâu, Ly là ánh sáng của trí tuệ , nhưng cũng là hỏa hoạn của dục vọng . ➡ Người học đạo nếu không giữ được cái tâm tỉnh, sẽ bị ánh sáng của chính mình thiêu đốt. 2. Hình tượng quẻ: Lửa chồng lửa – rực sáng nhưng dễ loạn 🔥 Lửa ở trên, lửa ở dưới — tượng của sự rực rỡ, bừng cháy, cảnh giới bừng ngộ, hoặc sa đọa. Ly còn nghĩa là “dính vào, lệ thuộc” , nên có thể: Bám vào chân lý → thành trí tuệ Bám vào ảo tưởng → thành lầm lạc 💡 Quẻ này đòi hỏi: Tỉnh táo, điều tiết, và biết đứng giữa sáng – tối. 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 離:利貞,亨。畜牝牛吉。 Dịch giản lược: “Ly: giữ điều chính thì hanh thông. Dưỡng trâu cái thì tốt.” ...

Quẻ 29 – Khảm Vi Thủy (坎為水) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 29 – Khảm Vi Thủy (坎為水) Ngoại quái: Khảm ☵ (Nước, hố, hiểm trở) Nội quái: Khảm ☵ (Nước, hố, hiểm trở) Tên quẻ: Khảm = Hiểm, hố sâu. Khảm Vi Thủy = Hố chồng hố. Nguy hiểm chồng chất. 1. Quẻ này nói gì? Quẻ Khảm Vi Thủy thể hiện sự hiểm nguy liên tiếp , giống như rơi vào vùng nước xoáy, bẫy chồng bẫy . ❗ Nhưng điều đặc biệt: Không khuyên né tránh , mà hướng dẫn cách vượt hiểm. ➡ Đây là quẻ của người có chí – biết lấy đức và trí mà vượt nghịch cảnh . ➡ Khó – nhưng có thể vượt được nếu thuận thiên đạo và vững tâm . 2. Hình tượng quẻ: Nước chồng nước – hiểm chồng hiểm Khảm là nước , là hố sâu , là nguy hiểm . 2 Khảm chồng lên → Nguy hiểm lặp lại , như người đang giữa dòng nước xoáy, hết lớp này đến lớp khác . 🔍 Nhưng nước cũng tượng trưng cho: Trí tuệ linh hoạt (như Lão Tử nói: Nước thắng mọi thứ mà mềm mại) Khả năng thích nghi Khả năng xuyên qua trở ngại nếu không cố chấp 3. Thoán từ – Lời chủ quẻ 習坎,有孚,維心亨,行有尚。 Dịch nghĩa giản lược: “Thường gặp...

Quẻ 28 – Trạch Phong Đại Quá (澤風大過) - Hướng ta điều gì?

  Quẻ 28 – Trạch Phong Đại Quá (澤風大過) Ngoại quái: Đoài ☱ (Đầm, hồ) Nội quái: Tốn ☴ (Gió) Tên quẻ: Đại Quá (大過) – nghĩa là vượt quá , gánh nặng lớn , áp lực lớn . 1. Tổng thể: Quẻ này nói về gì? Quẻ “Đại Quá” mô tả một tình thế mất cân bằng lớn , như cây bị đè nặng có nguy cơ gãy. Nó là dấu hiệu của áp lực quá lớn, vượt khả năng gánh vác thông thường . ➡ Nhưng quẻ không tiêu cực: nó dạy cách ứng xử khi gánh nặng là điều bắt buộc phải gánh – có thể là trách nhiệm, đạo lý, khủng hoảng hay chuyển hóa. 2. Hình tượng quẻ: Gió dưới đầm nước Tốn (Gió) ở dưới: lan tỏa, thấm nhập Đoài (Đầm) ở trên: vui vẻ, chứa nước → Gió thổi dưới ao → có dao động nhưng không có chỗ thoát , áp lực dồn bên trong . Hình ảnh cổ điển: cây lớn bị gió táp – nếu không biết co lại, nó sẽ gãy . → Dạy ta: Biết uyển chuyển – biết hạ mình – biết giữ vững lõi đạo đức trong biến động. 3. Thoán từ – Lời chung của quẻ 大過:棟橈,利有攸往,亨。 Dịch: Đại Quá – như đòn xà bị cong. Có lợi nếu đi tới (làm việc...

Quẻ 27 – Sơn Lôi Di (山雷頤) Hướng ta điều gì?

  Quẻ 27 – Sơn Lôi Di (山雷頤) Ngoại quái: Cấn ☶ (Núi) Nội quái: Chấn ☳ (Sấm) Tên quẻ: Di (頤) – nghĩa đen là “cái miệng”, nghĩa bóng là nuôi dưỡng, dưỡng sinh, dưỡng tâm . 1. Thoán từ – Lời chung của quẻ 頤:貞吉。觀頤,自求口實。 Dịch: Di: Giữ đạo chính thì tốt. Nhìn cách nuôi dưỡng (của mình và người), tự tìm cái ăn cho miệng mình. Giải thích: Di = Nuôi , là quẻ dạy cách nuôi mình – nuôi người – nuôi chí hướng . Không chỉ nuôi thân (ăn uống), mà còn nuôi tâm – nuôi đức – nuôi khí – nuôi nhân cách. “Tự cầu khẩu thực”: Đừng ỷ lại, phải tự lo cho sự sinh tồn & phát triển của mình , cả vật chất lẫn tinh thần. 2. Tượng quẻ – Hình ảnh biểu trưng Sấm ở dưới (Chấn) là động – hành động. Núi ở trên (Cấn) là tĩnh – giữ lại. → Hình tượng: động lực đi lên và sự kiểm soát điều độ → như cái miệng đang ăn : có nhu cầu (sấm), nhưng phải tiết chế, chọn lọc (núi). → Người biết ăn đúng – sống đúng – nghĩ đúng thì thân tâm đều mạnh mẽ, trí tuệ khai mở. 3. Thoán truyện – Bài...

🌄 Quẻ 24 – 復 (Phục) - Hướng ta điều gì?

 🌄 Quẻ 24 – 復 (Phục) Trở lại – Tái sinh – Đạo hồi sinh sau cùng cực 📌 Thông tin cơ bản: Tên quẻ: 復 – Phục (trở lại, hồi phục, quay lại) Số thứ tự: 24 (bắt đầu nửa sau của 64 quẻ) Nội quái: ☰ Càn (Trời) – Dương khởi đầu Ngoại quái: ☷ Khôn (Đất) – Âm bao bọc 🔎 Tượng quẻ: Dương sinh trở lại từ trong lòng đất âm – biểu tượng cho sự sống nảy mầm , cho thời điểm hồi phục, chớm sáng sau một giai đoạn dài đen tối. 📖 Lời quẻ (Thoán từ): 復:亨,出入无疾,朋來无咎。反復其道,七日來復,利有攸往。 Phục: Hanh. Ra vào không tật bệnh, bạn bè tìm đến không lỗi. Quay lại Đạo, sau bảy ngày sẽ trở về. Có lợi nếu tiến hành. 📌 Giải nghĩa: Hanh thông: vì đã quay đầu – trở lại chính đạo Ra vào không bệnh: phục hồi rồi thì hành động tự nhiên Bạn bè tìm đến: người theo Đạo sẽ tự hội tụ lại 7 ngày trở lại: tượng trưng cho chu kỳ hoàn chỉnh – 7 là số tròn – thời gian cần thiết để tái sinh Lợi cho việc tiến hành: có thể bắt đầu lại – nhưng từ tâm thuần chính 🧠 Quẻ Phục nói gì? ...

Danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu

 Dưới đây là danh sách tương đối đầy đủ các nhà triết học tiêu biểu trên thế giới, được phân loại theo khu vực và dòng triết học . Mình sẽ liệt kê từ cổ đại đến hiện đại, cả phương Tây và phương Đông. 1. Triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại Socrates (469–399 TCN) – Hy Lạp Plato (427–347 TCN) – Hy Lạp Aristotle (384–322 TCN) – Hy Lạp Heraclitus (540–480 TCN) – Hy Lạp Parmenides (515–450 TCN) – Hy Lạp Pythagoras (570–495 TCN) – Hy Lạp Democritus (460–370 TCN) – Hy Lạp Zeno xứ Elea (490–430 TCN) – Hy Lạp Epicurus (341–270 TCN) – Hy Lạp Marcus Aurelius (121–180) – La Mã Seneca (4 TCN – 65) – La Mã Epictetus (50–135) – La Mã Plotinus (204–270) – La Mã 2. Triết học Ấn Độ cổ đại Kapila – Người sáng lập Sankhya Gautama (Nyaya) – Lý luận học Nyaya Kanada – Sáng lập Vaisheshika Patanjali – Yoga Sutra Shankara (Adi Shankara) – Advaita Vedanta Nagarjuna – Phật giáo Trung Quán Asanga – Duy Thức tông Vasubandhu...